TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enden

mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi-dọc

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

enden

chain yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

warp

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ends

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

enden

enden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kettengarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kette

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sind meist abgesetzt und befinden sich vornehmlich an den Enden.

Chúng thường có gờ/ dấu mí và được đặt chủ yếu ở các đầu trục.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie betätigen mit den unteren Enden der Einrückhebel das Einrücklager.

Chúng tác động ổ bi đóng ly hợp bằng các đầu phía bên dưới của càng đóng ly hợp.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sticky-end-Spaltungen liefern überhängende, sogenannte klebrige DNA-Enden.

Đuôi dính cho ra hai đầu của đoạn cắt một đuôi dài so le.

Alle glatten DNA-Enden können so direkt zusammengefügt werden.

Tất cả các đoạn DNA đuôi phẳng có thể trực tiếp nối nhau.

Klebrige DNA-Enden können durch eine spezielle DNA-Polymerase bei Bedarf zu glatten Enden aufgefüllt werden, man spricht von einer Auffüll- oder Fill-in-Reaktion (Bild 2).

Khi cần thiết, đuôi dính DNA có thể được một DNA polymerase đặc biệt lấp đầy thành đoạn phẳng. Người ta gọi đây là phản ứng lấp đầy (fill-in-reaction) (Hình 2).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kettengarn,Kette,Enden

[EN] chain yarn, warp, ends

[VI] sợi-dọc,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enden /I vt kết thúc, chấm dứt, xong, kết liễu, diệt; II vi/

1. mắt, chét, từ trần, tạ thế; 2. xong, chấm dứt, kết thúc.