TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warp

sợi dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mắc sợi dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái vênh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vênh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm vênh /7 làm cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm vânh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

: Cong vênh là sự méo mó của phách gỗ làm biến đổi hình dạng ban đầu

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

thường xảy ra trong quá trình làm khô gỗ. Các dạng cong vêch: cong tròn

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

uốn cong

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

gập hình móc câu và xoắn lại.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

thừng kéo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự cong ống

 
Tự điển Dầu Khí

đất bồi

 
Tự điển Dầu Khí

đất phù sa

 
Tự điển Dầu Khí

bọc lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

méo tiếng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

méo âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu hoạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gặt hái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xén lông cừu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. đất bồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất phù sa 2. trạng thái oằn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oằn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm vênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái cong vênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

warp

warp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

chain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 warping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distortion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
trawl warp

trawl warp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

warp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

warp

Kette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verkrümmung

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verwerfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verbiegen

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

sich verwerfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Webkette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verholen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verholleine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krümmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formänderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zetteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scheren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wölbung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verziehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schlamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Warp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formfehler durch Krümmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Welligkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optische Verzerrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
trawl warp

Kurrleine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurrleine des Schleppnetzes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

warp

dépôt de colmatage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaîne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boitage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déformation par courbure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distorsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jouage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
trawl warp

fune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fune de chalut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kette

warp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

warp /SCIENCE/

[DE] Schlamm; Schlick

[EN] warp

[FR] dépôt de colmatage

warp /TECH,INDUSTRY/

[DE] Kette

[EN] warp

[FR] chaîne

warp /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Verwerfung; Warp

[EN] warp

[FR] tole

warp /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Formfehler durch Krümmung

[EN] warp

[FR] boitage; déformation par courbure

distortion,warp /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Welligkeit; optische Verzerrung

[EN] distortion; warp

[FR] distorsion; jouage

trawl warp,warp /FISCHERIES/

[DE] Kurrleine; Kurrleine des Schleppnetzes

[EN] trawl warp; warp

[FR] fune; fune de chalut

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

warp

mắc sợi dọc

warp

sợi dọc (lưới dây kim loại)

warp

làm cong, vênh

warp

làm vênh

warp

sự vênh

warp

sự vênh (của thủy tinh quang học)

warp

trạng thái cong vênh

warp

trạng thái vênh

warp, warping

sự vênh (của thủy tinh quang học)

Từ điển Polymer Anh-Đức

warp

Verwerfung, Werfen, Wölbung, Verziehen, Verkrümmung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

warp

1. đất bồi , đất phù sa 2. trạng thái oằn, trạng thái vênh, oằn, vênh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich verwerfen /v refl/CT_MÁY/

[EN] warp

[VI] bọc lại

Webkette /f/KT_DỆT/

[EN] warp

[VI] sợi dọc

verholen /vt/VT_THUỶ/

[EN] warp

[VI] kéo (tàu)

Verholleine /f/VT_THUỶ/

[EN] warp

[VI] sự kéo (bằng thừng chão)

Kette /f/CNSX/

[EN] warp

[VI] sợi dọc (lưới dây kim loại)

Krümmung /f/SỨ_TT/

[EN] warp

[VI] sự vênh (của thuỷ tinh quang học)

Formänderung /f/ÂM/

[EN] warp

[VI] méo tiếng, méo âm

zetteln /vt/KT_DỆT/

[EN] warp

[VI] mắc sợi dọc

Kette /f/GIẤY, KT_DỆT/

[EN] chain, warp

[VI] mạch, sợi dọc

scheren /vt/KT_DỆT/

[EN] crop, shear, warp

[VI] thu hoạch, gặt hái; xén lông cừu; mắc sợi dọc

Tự điển Dầu Khí

warp

o   sự cong ống; đất bồi, đất phù sa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

warp

thừng kéo

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Verkrümmung,verbiegen

[EN] warp

[VI] (n): Cong vênh là sự méo mó của phách gỗ làm biến đổi hình dạng ban đầu, thường xảy ra trong quá trình làm khô gỗ. Các dạng cong vêch: cong tròn, uốn cong, gập hình móc câu và xoắn lại.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

warp

sự làm cong, sự làm vênh /7 làm cong; làm vânh