Việt
xén lông cừu
thu hoạch
gặt hái
mắc sợi dọc
Anh
shear
crop
warp
Đức
scheren
scheren /vt/KT_DỆT/
[EN] crop, shear, warp
[VI] thu hoạch, gặt hái; xén lông cừu; mắc sợi dọc