TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shear

góc trước dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến dạng do xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến dạng trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghiêng lưỡi cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phá lở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phá lở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt thuần túy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xén lông cừu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt bằng kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy cắt đứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đập vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xát mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dịch chuyển ngôi nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shear

 shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

house relocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear /cơ khí & công trình/

góc trước dọc (dao phay)

 shear

biến dạng (gãy đứt) do xoắn

 shear /ô tô/

biến dạng (gãy đứt) do xoắn

 shear

sự biến dạng trượt

 shear

sự nghiêng lưỡi cắt (chày, cối)

 shear /cơ khí & công trình/

sự nghiêng lưỡi cắt (chày, cối)

 shear /xây dựng/

sự phá lở

 shear /xây dựng/

phá lở

 shear /hóa học & vật liệu/

cắt thuần túy

 shear /toán & tin/

cắt thuần túy

 shear

xén lông cừu

 shear

cắt bằng kéo

 shear

máy cắt đứt

 shear

máy cắt đứt

 shear

lực trượt

 shear

sự đập vỡ

 shear

xát mòn

 shear /toán & tin/

xát mòn

house relocation, shear

sự dịch chuyển ngôi nhà