TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực trượt

Lực trượt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

lực cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

lực xát

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

lực trượt

shearing force

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

shear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shear force

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lực trượt

Abscherkraft

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Scherkraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch werden erhebliche Scherkräfte eingeleitet, die das Material zusätzlich erwärmen.

Điều này dẫn đến việc phát sinh lực trượt (lực cắt) rất mạnh và gia nhiệt thêm cho vật liệu.

Durch zwei horizontal hintereinander angeord-nete Walzen, die mit leicht unterschiedlicher Geschwindigkeit (Friktion) drehen, werdendie Scherkräfte erzeugt.

Lực trượt được tạo ra bởi hai trục cán nằmcạnh nhau theo chiều ngang và quay với tốcđộ hơi khác nhau (ma sát).

Es können höhereScherkräfte eingeleitet werden und damit eine deutlich besseredispersive Mischwirkung, als bei tangierenden Systemen erzielt werden.

Lực trượt có thể lớn hơn và qua đó tác dụng phân tántốt hơn rõ rệt khi so sánh với hệ thống tiếp tuyến.

Für faserhaltige und teigige Formmassen muss der Spritzkanal rund und groß genug sein, um die Reibungs- und Scherkräfte in den Kanälen nicht unkontrolliert zu erhöhen.

Đối với nguyên liệu có pha sợi và nhão thì các kênh phun phải tròn và đủ lớn để ngăn ngừa các lực ma sát và lực trượt tăng một cách không kiểm soát được,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Silikonöl wird abgeschert, Druck, Temperatur und Abscherkräfte im Silikonöl steigen.

Dầu silicon bị chảy trượt; áp suất, nhiệt độ và lực trượt trong dầu silicon gia tăng.

Từ điển toán học Anh-Việt

shearing force

lực cắt, lực trượt, lực xát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shearing force

lực cắt, lực trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shear

lực trượt

 shear

lực trượt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scherkraft /f/CƠ/

[EN] shear

[VI] lực trượt

Scherkraft /f/V_LÝ/

[EN] shearing force

[VI] lực trượt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abscherkraft

[EN] shear force

[VI] Lực trượt