Việt
sự kéo
kéo
s
hóa gỗ
cúng ra
cứng đỏ
tê đi
dại đi.
kéo đến chỗ khác
Anh
warping
warp
Đức
Verholen
verholen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/
kéo (tàu thuyền) đến chỗ khác;
verholen /vi (/
1. (thực vật) hóa gỗ; 2. cúng ra, cứng đỏ, tê đi, dại đi.
Verholen /nt/VT_THUỶ/
[EN] warping
[VI] sự kéo (bằng thừng chão)
verholen /vt/VT_THUỶ/
[EN] warp
[VI] kéo (tàu)