TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verholen

sự kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo đến chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verholen

warping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verholen

Verholen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verholen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

kéo (tàu thuyền) đến chỗ khác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verholen /vi (/

1. (thực vật) hóa gỗ; 2. cúng ra, cứng đỏ, tê đi, dại đi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verholen /nt/VT_THUỶ/

[EN] warping

[VI] sự kéo (bằng thừng chão)

verholen /vt/VT_THUỶ/

[EN] warp

[VI] kéo (tàu)