TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa gỗ

hóa gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa bần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hóa gỗ

verholzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkorken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verholen /vi (/

1. (thực vật) hóa gỗ; 2. cúng ra, cứng đỏ, tê đi, dại đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verholzen /(sw. V.; ist)/

hóa gỗ;

verkorken /(ầw. V.)/

(ist) hóa bần; hóa gỗ;