Việt
nút chặt
bịt kín
nút... lại
dóng nút
dút nút
đóng kín.
nút lại
đóng nút
đút nút
đóng kín
hóa bần
hóa gỗ
Anh
corking
to cork
Đức
Verkorken
Pháp
bouchage
boucher
verkorken /(ầw. V.)/
(hat) nút lại; đóng nút; đút nút; nút chặt; bịt kín; đóng kín (bằng nút bần);
(ist) hóa bần; hóa gỗ;
verkorken /vt/
nút... lại, dóng nút, dút nút, nút chặt, bịt kín, đóng kín.
Verkorken /TECH/
[DE] Verkorken
[EN] corking
[FR] bouchage
verkorken /TECH/
[DE] verkorken
[EN] to cork
[FR] boucher