TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verkorken

nút chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịt kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóng nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dút nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng kín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đút nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa bần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verkorken

corking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to cork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verkorken

Verkorken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verkorken

bouchage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boucher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkorken /(ầw. V.)/

(hat) nút lại; đóng nút; đút nút; nút chặt; bịt kín; đóng kín (bằng nút bần);

verkorken /(ầw. V.)/

(ist) hóa bần; hóa gỗ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkorken /vt/

nút... lại, dóng nút, dút nút, nút chặt, bịt kín, đóng kín.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkorken /TECH/

[DE] Verkorken

[EN] corking

[FR] bouchage

verkorken /TECH/

[DE] verkorken

[EN] to cork

[FR] boucher