Việt
nút lại
dóng nút
đút nút
nút chặt
bịt kín.
nút... lại
dút nút
bịt kín
đóng kín.
bít lại
bịt lại
mạng.
Đức
Zlipfropfen
verkorken
zustopfen
Zlipfropfen /vt/
nút lại, dóng nút, đút nút, nút chặt, bịt kín.
verkorken /vt/
nút... lại, dóng nút, dút nút, nút chặt, bịt kín, đóng kín.
zustopfen /vt/
1. bít lại, bịt lại, dóng nút, đút nút, nút chặt, bịt kín; 2. mạng.