verkorken /vt/
nút... lại, dóng nút, dút nút, nút chặt, bịt kín, đóng kín.
zustopfen /vt/
1. bít lại, bịt lại, dóng nút, đút nút, nút chặt, bịt kín; 2. mạng.
Liderung /f =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự, vật] bịt kín, sự chắn rỏ, vật đệm kín; 2. (quân sự) [sự] cách biệt, ngăn lại, che, chắn.
ztikorken /vt/
nút... lại, đóng nút, đút nút, nút chặt, bịt chặt, bịt kín, bít kín, đóng kín.
Packung /f =, -en/
1. [sự] gói, bọc, đóng gói, đóng bao, bao gói; 2. [một] bao, gói(thuốc lá v.v...); 3. (kĩ thuật) [miếng, lóp, sự] đệm, nhồi, độn, lèn, bịt kín; 4. (y) [sự]quấn, bọc.
Verstopfung /í =, -en/
1. [sự] bịt lại, nút lại, đút nút, bịt kín, đóng kín; 2. [sự] bịt, bít, xảm, trét, nhét, trát; 3. [sự] làm tắc, làm nghẽn; (y) [chúng] táo, bón, táo bón, bí đại tiện.
verstopfen /vt/
1. bít... lại, bịt... lại, nút... lại; 2. đút nút, nút chặt, bịt kín, đóng kín; 2. b|t, bít, xảm, trét, nhét, trát; 3. làm tắc, làm nghẽn; (dạ dày) bội thực.