Việt
làm tắc
sự kẹt
làm kẹt
sự bít
sự tẤc
sự lãp h' làm tắc
Cản trở hay bịt kín Ex: Extractives clog the wood
sự tắc
sự lấp
bị tắc
sự bế tắc
sự cản trở
trở ngại
cản trở
bị kẹt
bịt kín
lấp lại
làm tắc nghẽn
làm nghẽn
nút kín
lấp
tra
Anh
clog
Đức
verstopfen
sich festhaken
zusetzen
klumpig werden
nút kín, lấp, làm tắc, tra (dầu, mỡ)
[EN] clog
[VI] làm nghẽn
sich festhaken /v refl/CNSX/
[VI] bị kẹt (cưa)
verstopfen /vt/CNSX, CT_MÁY/
[VI] làm tắc, làm kẹt (đĩa mài)
verstopfen /vt/GIẤY/
[VI] bịt kín, lấp lại
verstopfen /vt/KTC_NƯỚC/
[VI] làm tắc, làm kẹt
o sự bế tắc, sự kẹt; sự cản trở, trở ngại
o làm kẹt, làm tắc; cản trở
sự tắc, sự kẹt (cặn); sự bít, sự lấp; làm tắc; làm kẹt; bị tắc
[VI] (v) Cản trở hay bịt kín Ex: Extractives clog the wood
sự tẤc, sự kẹt (căn); sự bít, sự lãp h' làm tắc