clog
làm tắc nghẽn
blockade
làm tắc nghẽn
congest
làm tắc nghẽn
foul
làm tắc nghẽn
obstruct
làm tắc nghẽn
blockade, clog, congest, foul, obstruct
làm tắc nghẽn
blockade /điện tử & viễn thông/
làm tắc nghẽn
clog /điện tử & viễn thông/
làm tắc nghẽn
congest /điện tử & viễn thông/
làm tắc nghẽn
foul /điện tử & viễn thông/
làm tắc nghẽn
obstruct /điện tử & viễn thông/
làm tắc nghẽn