sich festklemmen /v refl/CƠ/
[EN] jam
[VI] mắc kẹt, tắc nghẽn
stören /vt/DHV_TRỤ/
[EN] jam
[VI] gây nhiễu, làm nhiễu (vô tuyến vũ trụ)
verstopfen /vi/CƠ/
[EN] jam
[VI] bị kẹt, bị tắc
klemmen /vt/CT_MÁY/
[EN] jam
[VI] mắc kẹt
hemmen /vt/CƠ/
[EN] jam
[VI] làm kẹt, làm mắc kẹt
pressen /vt/CƠ/
[EN] jam
[VI] làm mắc kẹt, hãm kẹt
blockieren /vt/TH_LỰC/
[EN] jam
[VI] làm mắc kẹt (van)
blockieren /vt/CT_MÁY/
[EN] jam
[VI] làm kẹt
festklemmen /vt/CƠ, VT_THUỶ/
[EN] jam
[VI] làm kẹt, làm tắc
Blockieren /nt/CT_MÁY/
[EN] blocking, jam, jamming
[VI] sự chẹn, sự tắc nghẽn, sự kẹt