anquetschen /vt/
làm] kẹt, kẹp; đè nén.
abklemmen /vt/
kẹt, chẹt, kẹp.
zwicken /vt (làm)/
kẹt, chẹt, beo, véo; in die Wange zwicken beo má, véo má.
einkleninien /vt/
1. [làm] kẹt, chẹt, kẹp, bóp, ép, véo, beo; 2. ép vào thành (khúc côn cầu).
quetschen /vt/
1. ép, nhào, vò nhàu; etw. breit quetschen đập dẹp, đàn, dát mỏng; 2. [làm] kẹt, chẹt, kẹp; giẫm phải, giẫm hỏng, giẫm gẫy; 3. ghì, chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt; 4. làm... dập thương;