TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vướng lại

mắc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vướng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vướng lại

sichhängenlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dem Ärmel an einem Rosenstrauch hängen

tay áo bị vướng vào cành hồng', jmdn. hängen lassen (ugs.): bỏ mặc ai, bỏ rơi ai. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichhängenlassen /lùi lại, buông xuôi, chùn bước, bỏ mặc. 6. nghiêng; der Wagen hängt nach rechts/

mắc vào; vướng lại; móc; kẹt [mit + Dat ];

tay áo bị vướng vào cành hồng' , jmdn. hängen lassen (ugs.): bỏ mặc ai, bỏ rơi ai. 1 : mit dem Ärmel an einem Rosenstrauch hängen

hängen /blei.ben (st. V.; ist)/

mắc vào; vướng lại; móc; kẹt [mit + Dat ] (festhängen);