zwicken /vt (làm)/
kẹt, chẹt, beo, véo; in die Wange zwicken beo má, véo má.
knetfen /I vt (in A)/
I vt (in A) bẹo, véo, béo, bấu; das Éinglas ins Auge knetfen lắp kính một mắt vào mắt; II vi né tránh, lẩn tránh, lảng tránh, tránh né, lảng, tránh.
festklemmen /(tách được)/
kẹp, bóp, ép, véo, beo; -
abkneiien /vt/
véo, ngắt, gắp, cặp ra.
anzupfen /vt/
beo, véo, mân mê, văn véo.
zwacken /vt/
beo, véo, béo, làm dau, làm buốt.
einkleninien /vt/
1. [làm] kẹt, chẹt, kẹp, bóp, ép, véo, beo; 2. ép vào thành (khúc côn cầu).
rupfen /vt/
1. vặt lông, vặt; 2. mân mê, văn, véo, nhổ lông; 3. cuỗm sạch, cưdp sạch, vơ vét, lột sạch.
Kniff /m -(e),/
1. [cái] beo, véo, béo; 2. [cái] vết bầm, vết thâm, vết tím bầm, vết thâm tím (vỉ beo); 3. nếp, nểp gấp, lằn xếp, nếp xép, pli; einen Kniff in das Papier machen ép giấy; 4. mánh khóe, mánh tói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưóc, quỉ kế, ngón, mẹo, thú đoạn; allerlei Kniff e und Pfiffs lKniff e und Ränke] anwenden dùng mánh khóe, gid mưu mẹo.