Machenschaften /pl/
âm mưu, mưu kế, quỉ kế, độc kế.
Lügengewebe /n -s, =/
quỉ kế, gian kế, ngón hiểm, ngón giảo quyệt.
Ränke /pl/
âm mưu, mưu mẹo, mưu kế, gian kế, quỉ kế, độc kế; - schmieden [spinnen] bày mưu đặt ké, âm mưu; hinter fs - kommen vạch trần âm mUu của ai.
Praktik /f =, -en/
1. xem Praxis 1; 2. biện pháp, phương pháp; [sự] áp dụng, sử dụng, úng dụng; 3. (thưòng) pl âm mưu, mưu kế, quỉ kế, mưu mô, gian kế.
Spitzfindigkeit /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự, tính] láu lỉnh, khéo léo, tinh xảo, tài tình, sắc sảo, tinh diệu, tinh khôn; 2. cú độc, vô hiểm, độc ké, quỉ kế, thủ đoạn thâm độc, âm mưu nham hiểm.
Kniff /m -(e),/
1. [cái] beo, véo, béo; 2. [cái] vết bầm, vết thâm, vết tím bầm, vết thâm tím (vỉ beo); 3. nếp, nểp gấp, lằn xếp, nếp xép, pli; einen Kniff in das Papier machen ép giấy; 4. mánh khóe, mánh tói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưóc, quỉ kế, ngón, mẹo, thú đoạn; allerlei Kniff e und Pfiffs lKniff e und Ränke] anwenden dùng mánh khóe, gid mưu mẹo.