TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lằn xếp

lằn xếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vết nhăn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếp nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

véo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết bầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết thâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết tím bầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết thâm tím

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nểp gấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pli

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu chưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bãi rào

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đàn chiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khúc uốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cánh cửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lằn xếp

crumpling

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fold

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lằn xếp

Falte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kniff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Stirn in Falte n ziehen

nhăn trán.

einen Kniff in das Papier machen

ép giấy; 4. mánh khóe, mánh tói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưóc, quỉ kế, ngón, mẹo, thú đoạn;

allerlei Kniff e und Pfiffs lKniff e und Ränke] anwenden

dùng mánh khóe, gid mưu mẹo.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fold

Bãi rào, đàn chiên, lằn xếp, khúc uốn, cánh cửa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Falte /f =, -n/

1. nếp, nếp gấp, lằn xếp, 2. nếp nhân, vết nhăn; die Stirn in Falte n ziehen nhăn trán.

Kniff /m -(e),/

1. [cái] beo, véo, béo; 2. [cái] vết bầm, vết thâm, vết tím bầm, vết thâm tím (vỉ beo); 3. nếp, nểp gấp, lằn xếp, nếp xép, pli; einen Kniff in das Papier machen ép giấy; 4. mánh khóe, mánh tói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưóc, quỉ kế, ngón, mẹo, thú đoạn; allerlei Kniff e und Pfiffs lKniff e und Ränke] anwenden dùng mánh khóe, gid mưu mẹo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Falte /[’falta], die; -, -n/

nếp; nếp gấp; lằn xếp (vải, giấy);

Kniff /[knif], der, -[e]s, -e/

nếp; nếp sống; lằn xếp; nếp xếp (Falte, Knick);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

crumpling

lằn xếp , vết nhăn