TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

béo

béo

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục phịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũm mĩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có nhiều kem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy dặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

véo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

béo tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều váng sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

béo tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròn trĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầu bĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

béo quay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều mô .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều sũa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tròn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phì nôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều mđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vết mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấm mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- machen lấm mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩn dầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo lắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫy đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi náng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp dưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no đủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô sề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo ú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phì nộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo lẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám mơ cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mùi mơ cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn tẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẻ ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán phê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạt nhẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạt phèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn nản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu rĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múp míp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo mập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứa đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy dẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bẹo

bẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

véo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
béo đẫy

mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chí khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghị lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo lẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo múp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo ú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phì nộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục phịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
beo

beo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

véo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm buốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết bầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết thâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết tím bầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết thâm tím

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nểp gấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lằn xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pli

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu chưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

béo

aliphatic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 aliphatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obese

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acyclic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

béo

aliphatisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beleibt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feist

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rahmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sahnig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kneifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zwicken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tốt dick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kräftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gesund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vollfett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

füllig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pummlig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichfürjmdn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwstarkmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollenleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemästet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pummelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fett 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fettig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beleibtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ernährung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bẹo

kneifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knetfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
béo đẫy

stark

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
beo

zwacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kniff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

béo

aliphatique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei dieser Umwandlung entstehen Fettsäuren, die mit Hilfe des Methanols verestert (verbunden) werden.

Sự biến đổi này sinh ra acid béo và được este hóa (liên kết) nhờ methanol.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aldehyde, Alkyl- und Arylhalogenide, Ester, Fettsäuren, Ketone, Kohlenstoffdisulfid

Các aldehyd, alkyl- và aryl halogenid, ester, acid béo, keton, carbon disulfid

Aceton, Alkohole, Ester, Kohlenstoffdisulfid, niedrige Fettsäuren, Trichlormethan

Aceton, các alcohol và ester, carbon disulfid, các acid béo ngắn mạch, trichloromethan

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie die biologische Bedeutung der Lipide an.

Hãy cho biết ý nghĩa sinh học của chất béo.

Da sie gut fettlöslich (lipophil) sind, reichern sie sich in pflanzlichen, tierischen und menschlichen Geweben an (Bioakkumulation).

Vì dễ hòa tan trong chất béo (ưa chất béo) nên chúng tích tụ trong mô của người, thú và cây cối (tích tụ sinh học).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein fett 1 es Amt, eine fett 1 e Stelle

nơi sinh lợi; -

eine fett 1 e Erbschaft

di sản khổng lồ; -

(von) Menschen, voll er Menschen

dầy ngưỏi; ~

(von) Wasser, er Wasser, voll er

Wassers đầy nuđc; 2. đầy, tràn đầy (hạnh phúc...); 3. béo, mập, đẫy, mập mạp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị (về ngưòi);

ein voll er Mund

cái mém mũm mĩm [húp híp]; ~ es

die voll e Wahrheit

sự thật hiổn nhiên;

der voll e Einsatz

(cô) tiền đặt cửa cao nhắt; 5. trọn, đủ, đầy, tròn, trọn vẹn, hoàn chỉnh, cả (năm), suốt;

der Zeiger steht auf voll

kim đồng hồ chí đúng (một giò, hai giờ V.V.); 6. (về hoa) kép, có nhiều cánh; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hết, ... hẳn; -

er ist stark er geworden

anh ắy béo mập; 7. đậm, đặc, nặng (về cà phê, thuốc lá...); ~

das Buch ist dreihundert Seiten stark

quyển sách này có 300 trang;

das ist ein stark es Stück!

đấy là một điều láo xược; II adv rất, quá, thái quá, lắm, hét súc; es

einen Kniff in das Papier machen

ép giấy; 4. mánh khóe, mánh tói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưóc, quỉ kế, ngón, mẹo, thú đoạn;

allerlei Kniff e und Pfiffs lKniff e und Ränke] anwenden

dùng mánh khóe, gid mưu mẹo.

das Éinglas ins Auge knetfen

lắp kính một mắt vào mắt; II vi né tránh, lẩn tránh, lảng tránh, tránh né, lảng, tránh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Suppe ist sehr fett

món xúp quá béo.

sie ist füllig geworden

cô ấy đã béo ra.

Kleider für stärkere Damen

y phục dành cho quý bà hai béo. có độ dày, có kích thước

eine 20 cm starke Wand

một bức tường dày 20 cm.

ein volles Gesicht

một gương mặt tròn trịa

sie ist voller gewor den

bà ta đã béo ra.

jmdm. od. jmdn. in den Arm kneifen

nhéo vào tay ai một cái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemästet /a/

béo, béo quay.

rahmig /a/

béo, có nhiều mô (về sữa).

sahnig /a/

béo, có nhiều sũa.

pummelig /a/

béo, mũm mĩm, béo tròn.

fett 1

béo, phì nôn, béo phị, béo phệ, béo tót, mập mạp; fett 1 er Bóden đất đai mầu mổ (phì nhiêu); - e Buchstabe chữ nét đậm, ein fett 1 es Amt, eine fett 1 e Stelle nơi sinh lợi; - er Klee cô non; eine fett 1 e Erbschaft di sản khổng lồ; - werden béo ra, mập ra, II adv [một cách] béo bỏ, rậm rạp.

fettig /a/

béo, có nhiều mđ, nhàn, có vết mở, lấm mô, - machen lấm mô, bẩn dầu.

Beleibtheit /f =,/

sự] béo, mập, mập mạp, béo lắn, đẫy đà, béo mập, béo phệ, béo phị, đầy đủ.

Ernährung /f -, -en/

1. [sự] nuôi dưdng, nuôi náng, cấp dưỡng, cung cắp, chu cáp; 2.(y) [sự, độ] béo, béo mập, mập mạp, no đủ.

feist /a/

béo, dầy, mập mạp, sô sề, to nhỏ, thô, béo mập, béo phị, béo quay, béo ú, phì nộn, phục phịch, dày, béo lẳn, phình.

tranig /a/

1. thám mơ cá, có mùi mơ cá, béo, nhơn; 2. buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, té, chán phê, chán ngấy, nhạt nhẽo, nhạt phèo, buồn chán, buồn nản, rầu rĩ.

beleibt /a/

dầy đủ, đày, dẫy, chúa đầy, chất đầy, chật ních, béo, mập, mập mạp, múp míp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị, béo lẳn, béo mập.

voll /I a/

1. đầy, đẫy, chứa đầy, chát dầy, chật ních, đầy dẫy; voll (von) Menschen, voll er Menschen dầy ngưỏi; voll (von) Wasser, er Wasser, voll er Wassers đầy nuđc; 2. đầy, tràn đầy (hạnh phúc...); 3. béo, mập, đẫy, mập mạp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị (về ngưòi); ein voll er Mund cái mém mũm mĩm [húp híp]; voll es Haar tóc dầy; 4. hoàn toàn, toàn bộ, trọn vẹn, toàn vẹn, đầy đủ; die voll e Wahrheit sự thật hiổn nhiên; der voll e Einsatz (cô) tiền đặt cửa cao nhắt; 5. trọn, đủ, đầy, tròn, trọn vẹn, hoàn chỉnh, cả (năm), suốt; der Zeiger steht auf voll kim đồng hồ chí đúng (một giò, hai giờ V.V.); 6. (về hoa) kép, có nhiều cánh; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hết, ... hẳn; - und ganz hoàn toàn, toàn bộ.

stark /I a/

1. mạnh, khỏe, mạnh khỏe; lực lương, hùng mạnh, hùng hậu, hùng cương; - e Stimme giọng nói hùng hậu; 2.kiên nghị, cương nghị, kiên quyết, vũng vàng, có chí khí, có nghị lực; 3. hạng nhắt, bậc nhắt, nhắt, loại nhất (về vận động viên, học sinh V.V.); 4. to, dày, vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 5. vững vàng (về thần kinh...); 6. béo đẫy, béo lẳn, béo mập, béo tót, béo, mập, mập mập, béo múp, béo phị, béo quay, béo ú, phì nộn, phục phịch; (về trẻ con) múp míp, mũm mĩm; er ist stark er geworden anh ắy béo mập; 7. đậm, đặc, nặng (về cà phê, thuốc lá...); stark er Raucher người nghiện thuốc lá nặng; stark er Koffee cà phê đặc; 8. đông, nhiều, đông đúc, đông đảo; wie - ist die Auflage des Búches? số lượng sách là bao nhiêu?; das Buch ist dreihundert Seiten stark quyển sách này có 300 trang; eine - e Stunde Wegs ít nhắt 1 giò đi đương; 9. bền vững, vững bền, ổn định, có định, không thay đổi; ♦ das ist ein stark es Stück! đấy là một điều láo xược; II adv rất, quá, thái quá, lắm, hét súc; es régnet - mưa to quá.

zwacken /vt/

beo, véo, béo, làm dau, làm buốt.

Kniff /m -(e),/

1. [cái] beo, véo, béo; 2. [cái] vết bầm, vết thâm, vết tím bầm, vết thâm tím (vỉ beo); 3. nếp, nểp gấp, lằn xếp, nếp xép, pli; einen Kniff in das Papier machen ép giấy; 4. mánh khóe, mánh tói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưóc, quỉ kế, ngón, mẹo, thú đoạn; allerlei Kniff e und Pfiffs lKniff e und Ränke] anwenden dùng mánh khóe, gid mưu mẹo.

knetfen /I vt (in A)/

I vt (in A) bẹo, véo, béo, bấu; das Éinglas ins Auge knetfen lắp kính một mắt vào mắt; II vi né tránh, lẩn tránh, lảng tránh, tránh né, lảng, tránh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollfett /(Adj.)/

(phó mát) béo;

rahmig /(Adj.) (lahdsch.)/

béo; có nhiều kem (sahnig);

fett /[fet] (Adj.; -er, -este)/

béo; có nhiều mỡ (fettreich);

món xúp quá béo. : die Suppe ist sehr fett

blad /(Adj.; -er, -este) (österr. ugs. abwertend)/

mập; béo; phục phịch (dick);

füllig /(Adj.)/

béo; mập; đầy dặn;

cô ấy đã béo ra. : sie ist füllig geworden

zwacken /[’tsvakan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

béo; véo; nhéo; ngắt (kneifen);

pummlig /(Adj.) (ugs.)/

béo; mũm mĩm; béo tròn (rundlich, dicklich);

sahnig /(Adj.)/

béo; có nhiều váng sữa; có nhiều kem;

sichfürjmdn,etwstarkmachen /(ugs.)/

(bes Werbespr verhüll ) béo; mập; béo tốt; mập mạp; phục phịch (dick, beleibt);

y phục dành cho quý bà hai béo. có độ dày, có kích thước : Kleider für stärkere Damen một bức tường dày 20 cm. : eine 20 cm starke Wand

Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/

béo; mập; tròn trĩnh; đầy đặn; bầu bĩnh (füllig, rundlich);

một gương mặt tròn trịa : ein volles Gesicht bà ta đã béo ra. : sie ist voller gewor den

kneifen /[’knaifan] (st. V.; hat)/

ngắt; nhéo; bẹo; véo; béo; bấu (zwicken);

nhéo vào tay ai một cái. : jmdm. od. jmdn. in den Arm kneifen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aliphatisch /adj/D_KHÍ/

[EN] aliphatic

[VI] béo (hoá dầu)

aliphatisch /adj/HOÁ/

[EN] acyclic, aliphatic

[VI] không vòng, (thuộc)béo

Từ điển tiếng việt

béo

- 1 (ph.). x. véo.< br> - 2 t. 1 (Cơ thể động vật) có nhiều mỡ; trái với gầy. Béo như con cun cút. Vỗ lợn cho béo. 2 Có tính chất của mỡ, của dầu thực vật. Chất béo*. 3 (Thức ăn) có nhiều chất béo. Món xào béo quá. 4 (kng.). (Đất) có nhiều màu mỡ. Đất béo. 5 (kng.; kết hợp hạn chế). Có tác dụng nuôi béo. Chỉ béo bọn con buôn (b.). // Láy: beo béo (ý mức độ ít).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aliphatic /hóa học & vật liệu/

béo

 fat /hóa học & vật liệu/

béo (sét)

 fat /xây dựng/

béo (sét)

 obese /hóa học & vật liệu/

béo, béo phì

 obese /y học/

béo, béo phì

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

béo

1) fett (a), stark (a), dick (a), beleibt (a), feist (a); to béo wohlbeleibt (a);

2) (véo) kneifen vt, zwicken vt

béo

tốt dick (a), stark (a), kräftig (a), gesund (a)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

béo

[DE] aliphatisch

[EN] aliphatic

[VI] béo

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

aliphatic

[DE] aliphatisch

[VI] béo

[FR] aliphatique