TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knetfen

bẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

véo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

knetfen

knetfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Éinglas ins Auge knetfen

lắp kính một mắt vào mắt; II vi né tránh, lẩn tránh, lảng tránh, tránh né, lảng, tránh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knetfen /I vt (in A)/

I vt (in A) bẹo, véo, béo, bấu; das Éinglas ins Auge knetfen lắp kính một mắt vào mắt; II vi né tránh, lẩn tránh, lảng tránh, tránh né, lảng, tránh.