TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bấu

bấu

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

véo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bấu

knetfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kneifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei greifen Nocken, Kugeln oder Haken in Hinterschneidungen ein und bewirken so eine formschlüssige Verbindung (Bild 1).

Qua đó cam, bi hoặc móc bấu vào trong các ngạnh chắn/phần xén mặt nhau và tạo thành một kết nối theo hình dạng (Hình 1).

Die Aufgabe der Nuten ist, dass sich das einrieselnde Kunststoffgranulat in den Nuten „verkrallt" und dadurch ein Mitdrehen des Materials im Schneckengang verhindert wird.

Nhiệm vụ của rãnh là giúp hạt chất dẻo rơi vào trong có thể "bấu chặt" lên rãnh vàqua đó tránh được việc nguyên liệu bị trục vít cuốn tuột theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. od. jmdn. in den Arm kneifen

nhéo vào tay ai một cái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Éinglas ins Auge knetfen

lắp kính một mắt vào mắt; II vi né tránh, lẩn tránh, lảng tránh, tránh né, lảng, tránh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kneifen /[’knaifan] (st. V.; hat)/

ngắt; nhéo; bẹo; véo; béo; bấu (zwicken);

nhéo vào tay ai một cái. : jmdm. od. jmdn. in den Arm kneifen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knetfen /I vt (in A)/

I vt (in A) bẹo, véo, béo, bấu; das Éinglas ins Auge knetfen lắp kính một mắt vào mắt; II vi né tránh, lẩn tránh, lảng tránh, tránh né, lảng, tránh.

Từ điển tiếng việt

bấu

- đg. 1 Bám chặt bằng các đầu ngón tay quặp lại để cho khỏi rơi, khỏi ngã. Bấu vào kẽ đá để trèo lên. 2 Kẹp da thịt vào giữa các đầu ngón tay quặp lại, rồi giật ra, làm cho đau. Bấu vào má. 3 (id.). Rứt lấy một ít bằng các đầu ngón tay quặp lại; cấu. Bấu một miếng xôi.