TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aliphatic

béo

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aliphatic

aliphatic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acyclic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aliphatic

aliphatisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

aliphatic

aliphatique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aliphatisch /adj/D_KHÍ/

[EN] aliphatic

[VI] béo (hoá dầu)

aliphatisch /adj/HOÁ/

[EN] acyclic, aliphatic

[VI] không vòng, (thuộc)béo

Tự điển Dầu Khí

aliphatic

[, æli'fætik]

  • tính từ

    o   (hoá học) béo

    §   aliphatic compound : hợp chất béo

  • Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    aliphatic

    [DE] aliphatisch

    [EN] aliphatic

    [VI] béo

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    aliphatic

    [DE] aliphatisch

    [VI] béo

    [FR] aliphatique