TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acyclic

không tuần hoàn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế

không vòng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không chu kỳ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không chu trình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không vòng kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không có chu kỳ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

acrylic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

béo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phi xiclic

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

acyclic

acyclic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

aliphatic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acyclicity

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

acyclic

acyclisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

azyklisch

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

aliphatisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

acyclic

acyclique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển phân tích kinh tế

acyclicity,acyclic /toán học/

không tuần hoàn, phi xiclic

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acyclisch /adj/HOÁ/

[EN] acyclic (thuộc)

[VI] (thuộc) acrylic

aliphatisch /adj/HOÁ/

[EN] acyclic, aliphatic

[VI] không vòng, (thuộc)béo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

acyclic

không chu kỳ, không tuần hoàn

Từ điển toán học Anh-Việt

acyclic

không tuần hoàn

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

acyclic

[DE] azyklisch

[VI] không tuần hoàn, không có chu kỳ

[EN] acyclic

[FR] acyclique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

acyclic

không chu trình, không chu kỳ, không vòng kín

Tự điển Dầu Khí

acyclic

[ei'saiklik, ei'siklik]

  • tính từ

    o   (hoá học) không vòng

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    acyclic

    acyclisch