TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tuần hoàn

không tuần hoàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không chu kỳ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không theo chu kỳ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không có chu trình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không xilic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phi xiclic

 
Từ điển phân tích kinh tế

phi chu kỳ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không có chu kỳ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

không tuần hoàn

aperiodic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

acyclic

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nonperiodic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

non-periodic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

non-cyclic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

aperiodic filter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acyclicity

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

không tuần hoàn

aperiodisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

aperiodisches Filter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

azyklisch

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

không tuần hoàn

apériodique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

acyclique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

acyclic

không chu kỳ, không tuần hoàn

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không tuần hoàn,phi chu kỳ

[DE] aperiodisch

[VI] không tuần hoàn, phi chu kỳ

[EN] aperiodic

[FR] apériodique

không tuần hoàn,không có chu kỳ

[DE] azyklisch

[VI] không tuần hoàn, không có chu kỳ

[EN] acyclic

[FR] acyclique

Từ điển phân tích kinh tế

acyclicity,acyclic /toán học/

không tuần hoàn, phi xiclic

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aperiodisches Filter /nt/VT&RĐ/

[EN] aperiodic filter

[VI] không tuần hoàn

aperiodisch /adj/V_LÝ/

[EN] aperiodic

[VI] không tuần hoàn, không chu kỳ

Từ điển toán học Anh-Việt

acyclic

không tuần hoàn

aperiodic

không tuần hoàn

non-periodic

không tuần hoàn, không theo chu kỳ

non-cyclic

không có chu trình, không tuần hoàn, không xilic

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonperiodic

không tuần hoàn

aperiodic

không chu kỳ, không tuần hoàn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aperiodic

không tuần hoàn