Việt
dày
nặng
mập mạp
to béo
đẫy đà
to lớn
Anh
fat
thick
heavy
bastard sturgeon
fringe-barbel sturgeon
fringebarbel sturgeon
ship
ship sturgeon
spiny sturgeon
thorn sturgeon
Đức
dick
Glattdick
Pháp
épais
esturgeon à barbillons frangés
esturgeon à ventre nu
glatdick
Prüfung der Dampfdurchdringung bzw. Luftentfernung (Bowie-Dick-Test) bei Autoklaven für das fraktionierte Vakuumverfahren.
Kiểm tra sự xâm nhập hơi và thoát không khí (Test Bowie-Dick) trong nồi hấp đối với quá trình chân không phân đoạn.
Kaltgewalztes Stahlblech aus weichen Stählen, 1,5 mm dick, fehlerfreie, glatte Oberfläche
Tấm thép cán nguội từ thép mềm, dày 1,5 mm chính xác, bề mặt phẳng láng
Flachstahl, 20 mm breit, 10 mm dick, aus S235JR, Festlänge 6000 mm
Thép phẳng, 10 mm, vật liệu S235JR, chiều dài cố định 6000 mm
Der Farbauftrag beim Siebdruck ist 5 bis 10-mal so dick wie bei anderen Druckverfahren.
Lớp màu phủ trong kỹ thuật in lưới có độ dày lớn hơn từ 5 đến 10 lần so vớicác phương pháp in khác.
Warum darf der Spachtelauftrag nicht zu dick sein?
Tại sao lớp hồ trám không được quá dày?
ein dicker Baum
một cái cây to
=|ay= ein dickes Kind
một đứa bé béo tròn
ein h~- 7 --=..= dickes Buch
một quyển sách dày, (ugs.:) er fährt ein dickes Auto: anh ta lái một chiếc ô tô lớn và đắt tiền
das ist ein dicker Fehler
đó là một sai lầm nghiêm trọng
ein dickes Gehalt
một khoản thu nhập khá cao
jmdn. dick machen
(thô tục) làm ai có thai
Dick,Glattdick /SCIENCE,FISCHERIES/
[DE] Dick; Glattdick
[EN] bastard sturgeon; fringe-barbel sturgeon; fringebarbel sturgeon; ship; ship sturgeon; spiny sturgeon; thorn sturgeon
[FR] esturgeon à barbillons frangés; esturgeon à ventre nu; glatdick
dick /[dik] (Adj.)/
mập mạp; to béo; đẫy đà; to lớn; dày; nặng (massig, nicht l-j-jjiYp-" dünn);
ein dicker Baum : một cái cây to =|ay= ein dickes Kind : một đứa bé béo tròn ein h~- 7 --=..= dickes Buch : một quyển sách dày, (ugs.:) er fährt ein dickes Auto: anh ta lái một chiếc ô tô lớn và đắt tiền das ist ein dicker Fehler : đó là một sai lầm nghiêm trọng ein dickes Gehalt : một khoản thu nhập khá cao jmdn. dick machen : (thô tục) làm ai có thai
dick /adj/SỨ_TT/
[EN] heavy
[VI] dày, nặng (vai, đáy, góc đồ đựng)