TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dick

dày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mập mạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫy đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dick

fat

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

thick

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

heavy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bastard sturgeon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fringe-barbel sturgeon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fringebarbel sturgeon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ship

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ship sturgeon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spiny sturgeon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thorn sturgeon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dick

dick

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glattdick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dick

épais

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

esturgeon à barbillons frangés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

esturgeon à ventre nu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glatdick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Prüfung der Dampfdurchdringung bzw. Luftentfernung (Bowie-Dick-Test) bei Autoklaven für das fraktionierte Vakuumverfahren.

Kiểm tra sự xâm nhập hơi và thoát không khí (Test Bowie-Dick) trong nồi hấp đối với quá trình chân không phân đoạn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kaltgewalztes Stahlblech aus weichen Stählen, 1,5 mm dick, fehlerfreie, glatte Oberfläche

Tấm thép cán nguội từ thép mềm, dày 1,5 mm chính xác, bề mặt phẳng láng

Flachstahl, 20 mm breit, 10 mm dick, aus S235JR, Festlänge 6000 mm

Thép phẳng, 10 mm, vật liệu S235JR, chiều dài cố định 6000 mm

Der Farbauftrag beim Siebdruck ist 5 bis 10-mal so dick wie bei anderen Druckverfahren.

Lớp màu phủ trong kỹ thuật in lưới có độ dày lớn hơn từ 5 đến 10 lần so vớicác phương pháp in khác.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Warum darf der Spachtelauftrag nicht zu dick sein?

Tại sao lớp hồ trám không được quá dày?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein dicker Baum

một cái cây to

=|ay= ein dickes Kind

một đứa bé béo tròn

ein h~- 7 --=..= dickes Buch

một quyển sách dày, (ugs.:) er fährt ein dickes Auto: anh ta lái một chiếc ô tô lớn và đắt tiền

das ist ein dicker Fehler

đó là một sai lầm nghiêm trọng

ein dickes Gehalt

một khoản thu nhập khá cao

jmdn. dick machen

(thô tục) làm ai có thai

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dick,Glattdick /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Dick; Glattdick

[EN] bastard sturgeon; fringe-barbel sturgeon; fringebarbel sturgeon; ship; ship sturgeon; spiny sturgeon; thorn sturgeon

[FR] esturgeon à barbillons frangés; esturgeon à ventre nu; glatdick

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dick /[dik] (Adj.)/

mập mạp; to béo; đẫy đà; to lớn; dày; nặng (massig, nicht l-j-jjiYp-" dünn);

ein dicker Baum : một cái cây to =|ay= ein dickes Kind : một đứa bé béo tròn ein h~- 7 --=..= dickes Buch : một quyển sách dày, (ugs.:) er fährt ein dickes Auto: anh ta lái một chiếc ô tô lớn và đắt tiền das ist ein dicker Fehler : đó là một sai lầm nghiêm trọng ein dickes Gehalt : một khoản thu nhập khá cao jmdn. dick machen : (thô tục) làm ai có thai

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dick

épais

dick

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dick /adj/SỨ_TT/

[EN] heavy

[VI] dày, nặng (vai, đáy, góc đồ đựng)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dick

fat

dick

thick