fat
[fæt]
danh từ o chất béo, mỡ, dầu mỡ
tính từ o béo, (thuộc) mỡ, dầu béo
§ animal fat : mỡ động vật
§ bone fat : mỡ xương
§ hydrous wool fat : lanolin ngậm nước
§ mineral fat : chất béo khoáng
§ vegetable fat : mỡ thực vật
§ wool fat : mỡ lông cừu, lanolin
§ fat oil : dầu béo