TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 grease

bôi mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bôi trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỡ đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu bôi trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tra dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu nhờn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bôi trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỡ dầu mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỡ bôi trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

súng bơm mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất bôi trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 grease

 grease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistent lubricant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

force feed gun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 greasing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 greasing substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dowel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricating agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubrication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grease /cơ khí & công trình/

bôi mỡ

 grease /cơ khí & công trình/

bôi trơn

 grease /hóa học & vật liệu/

bôi mỡ

Sử dụng các chất bôi trơn.

To apply any such lubrricant substance.

 grease

bôi trơn

 grease

bơm mỡ

 grease

bôi mỡ

 grease

mỡ đặc

 grease

dầu bôi trơn

 grease

tra dầu

 grease

dầu nhờn

 grease /cơ khí & công trình/

sự bôi trơn

fat, grease

mỡ dầu mỡ

Một chất bôi trơn được chiết suất từ mỡ động vật lỏng, chảy hoặc từ dầu mỏ.

A lubricant that is derived either from melted, liquid animal fat or from petroleum.

 grease, lubricant

dầu nhờn

Các chất dầu đặc tương tự như dầu bôi trơn.

Any thick, oily substance that is similar to lubrricant.

 consistent lubricant, grease

mỡ bôi trơn

force feed gun, grease

súng bơm mỡ

 grease, greasing, lube

sự bôi trơn

 grease, greasing substance, lubricant,dowel, lubricating agent, lubrication

chất bôi trơn