einfetten /vt/
bôi mổ, bôi trơn, xoa dầu.
kitten /vt/
bôi mô, bôi trơn, gắn mát tít.
Präparation /í =/
1. [sự] xử lí sợi (bằng một hợp phần đặc biệt); 2. [sự] bôi trơn, cho dẳu.
ausschmieren /vt/
1. xoa, bôi, bôi mô, bôi trơn, tra dầu,
abschmieren /vt/
1. làm bẩn. bôi bẩn, vấy bẩn, giây bẩn; (ắn loát) in nhòe, bẩn; 2. (kĩ thuật) bôi trơn, tra dầu, xoa dầu; 3. (học sinh) quay cóp; 4. bốc lên, sưng lên, phồng lên.
ausstreichen /ỉ vt/
1. gạch đi, xóa đi, bỏ đi; 2.là, ủi, vuốt thẳng; 3. xoa, bôi, bôi mở, bôi trơn; 4. tán đương, ca ngợi, tán tụng, tâng bốc, tô điểm, tô vẽ; II vi (s) trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.