TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausstreichen

gạch đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán đương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâng bốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phết lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trét kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trám kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét lên bề mặt bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuö't phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausstreichen

outcrop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausstreichen

ausstreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausbeissen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausgehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zutagetreten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausplattieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausplattierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausstrich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plattieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plattierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verwendung von Platten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausstreichen

affleurer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

préparation de cultures en plaques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Geschriebene wieder ausstreichen

lại gạch bồ những gì đã viết.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausbeissen,ausgehen,ausstreichen,zutagetreten /SCIENCE/

[DE] ausbeissen; ausgehen; ausstreichen; zutagetreten

[EN] outcrop (to)

[FR] affleurer

Ausplattieren,Ausplattierung,Ausstreichen,Ausstrich,Plattieren,Plattierung,Verwendung von Platten /SCIENCE/

[DE] Ausplattieren; Ausplattierung; Ausstreichen; Ausstrich; Plattieren; Plattierung; Verwendung von Platten

[EN] plating

[FR] préparation de cultures en plaques

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstreichen /(st. V.; hat)/

xoa; bôi; phết lên; tô lên; quét lên (streichend verteilen);

ausstreichen /(st. V.; hat)/

trét kín; trám kẽ (ausfüllen);

ausstreichen /(st. V.; hat)/

thoa; trét; quét (mỡ, dầu ) lên bề mặt bên trong (bestreichen);

ausstreichen /(st. V.; hat)/

vuö' t phẳng; làm cho phẳng;

ausstreichen /(st. V.; hat)/

gạch đi; xóa đi; bỏ đi (durchstreichen);

das Geschriebene wieder ausstreichen : lại gạch bồ những gì đã viết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstreichen /ỉ vt/

1. gạch đi, xóa đi, bỏ đi; 2.là, ủi, vuốt thẳng; 3. xoa, bôi, bôi mở, bôi trơn; 4. tán đương, ca ngợi, tán tụng, tâng bốc, tô điểm, tô vẽ; II vi (s) trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.