TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tô lên

tô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phết lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trét lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tô lên

bôi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trát lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phết lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tô lên

nachfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tô lên

aufstreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erst die Feldbeeinflussung durch die Metallhaut der Fahrzeugkarosserie ermöglicht den UKW-Empfang mithilfe einer üblicherweise vertikal montierten Stabantenne.

Nhờ ảnh hưởng của lớp thân vỏ kim loại của ô tô lên trường điện từ, sóng VHF có thể thu được bằng ăng ten cần thường gắn thẳng đứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zur Übung das Geschriebene nachfahren

tập tô lèn những chữ đã viết sẵn.

du streichst die Butter zu dick auf

con đã phết quá nhiều bơ lên bánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachfahren /(st. V.)/

(hat/ist) tô lên; đồ lên;

tập tô lèn những chữ đã viết sẵn. : zur Übung das Geschriebene nachfahren

ausstreichen /(st. V.; hat)/

xoa; bôi; phết lên; tô lên; quét lên (streichend verteilen);

auftragen /(st V.; hat)/

bôi lên; trét lên; tô lên; phết lên (aufstreichen, aufschmieren);

aufstreichen /(st. V.)/

(hat) bôi lên; tô lên; trát lên; sơn lên; phết lên;

con đã phết quá nhiều bơ lên bánh. : du streichst die Butter zu dick auf