TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơn lên

vẽ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họa lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trát lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phết lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sơn lên

aufmalen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Lackieren von Kunststoffteilen erfordert zunächst häufig eine Vorbehandlung der Oberflächen wie es im Kapitel 6.2.3 beschrieben wird.

Muốn phủ sơn lên các bộ phận chất dẻo, thôngthường cần phải xử lý bề mặt chi tiết như sẽ được trình bày ở mục 6.2.3.

Häufig kommt der optischen Aufwertung des Produktes durch eine metallisierte oder lackierte Oberfläche große Bedeutung zu.

Thông thường việc nâng cao giá trị thẩm mỹ của sản phẩm bằng cách mạ kim loại hoặc sơn lên bề mặt là điều rất quan trọng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Lack wird mittels einer Heizvorrichtung im Farbbecher auf 50 °C bis 120 °C vorgeheizt.

Sơn được hâm nóng trước trong bình chứa sơn lên nhiệt độ từ 50 oC đến 120 oC bằng một thiết bị gia nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein großes Schild, auf das eine schwarze Hand aufgemalt war

một tấm biển lớn, trên đó người ta đã vẽ một bàn tay màu đen.

du streichst die Butter zu dick auf

con đã phết quá nhiều bơ lên bánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufmalen /(sw. V.; hat)/

vẽ lên; họa lên; sơn lên (một vật gì);

một tấm biển lớn, trên đó người ta đã vẽ một bàn tay màu đen. : ein großes Schild, auf das eine schwarze Hand aufgemalt war

aufstreichen /(st. V.)/

(hat) bôi lên; tô lên; trát lên; sơn lên; phết lên;

con đã phết quá nhiều bơ lên bánh. : du streichst die Butter zu dick auf