aufmalen /(sw. V.; hat)/
vẽ lên;
họa lên;
sơn lên (một vật gì);
một tấm biển lớn, trên đó người ta đã vẽ một bàn tay màu đen. : ein großes Schild, auf das eine schwarze Hand aufgemalt war
aufstreichen /(st. V.)/
(hat) bôi lên;
tô lên;
trát lên;
sơn lên;
phết lên;
con đã phết quá nhiều bơ lên bánh. : du streichst die Butter zu dick auf