schmieren /[’Jrnrron] (sw. V.; hat)/
phết lên;
phết mật ong lên bánh mì : Honig schmieren đừng phết bơ dày như thế! : schmier die Butter nicht so dick!
streichen /(st. V.)/
(hat) quét lèn;
phết lên;
trét lên;
phết bơ lên miếng bánh mì. : Butter aufs Brot streichen
ausstreichen /(st. V.; hat)/
xoa;
bôi;
phết lên;
tô lên;
quét lên (streichend verteilen);
auftragen /(st V.; hat)/
bôi lên;
trét lên;
tô lên;
phết lên (aufstreichen, aufschmieren);
aufstreichen /(st. V.)/
(hat) bôi lên;
tô lên;
trát lên;
sơn lên;
phết lên;
con đã phết quá nhiều bơ lên bánh. : du streichst die Butter zu dick auf