TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufstreichen

trát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếtị xoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trát lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phết lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufstreichen

apply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufstreichen

aufstreichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du streichst die Butter zu dick auf

con đã phết quá nhiều bơ lên bánh.

Federwild streicht auf

con chim bay lèn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstreichen /(st. V.)/

(hat) bôi lên; tô lên; trát lên; sơn lên; phết lên;

du streichst die Butter zu dick auf : con đã phết quá nhiều bơ lên bánh.

aufstreichen /(st. V.)/

(ist) (Jägerspr ) bay lên (auffliegen);

Federwild streicht auf : con chim bay lèn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufstreichen /vt/

1. bôi, phét, phiếtị xoa, tô, quệt, trát; 2. chải đầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufstreichen /vt/S_PHỦ/

[EN] apply

[VI] phủ, trát