TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apply

ứng dụng

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp dụng: đạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ứng dụng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

áp đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sử dụng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chèn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

apply

apply

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

instruct

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

put on

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

 charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

use

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

employ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

put into practice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

deploy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assign

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

apply

Anwenden

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

auftragen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

betätigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einsteuern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verwenden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufstreichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufbringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gebrauchen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

einsetzen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

apply

appliquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

utiliser

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

postuler

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

insérer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

use,apply,employ

[DE] gebrauchen

[EN] use, apply, employ

[FR] utiliser

[VI] sử dụng

apply,use,put into practice

[DE] anwenden

[EN] apply, use, put into practice

[FR] postuler

[VI] áp dụng

deploy,use,apply,assign

[DE] einsetzen

[EN] deploy, use, apply, assign

[FR] insérer

[VI] chèn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apply

áp đặt

apply, charge

đặt lên

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Apply

Ứng dụng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufstreichen /vt/S_PHỦ/

[EN] apply

[VI] phủ, trát

auftragen /vt/S_PHỦ/

[EN] apply

[VI] trát, phủ

anlegen /vi/KT_ĐIỆN/

[EN] apply

[VI] tác dụng (điện áp)

anwenden /vt/CƠ/

[EN] apply

[VI] áp dụng, ứng dụng

aufbringen /vt/S_PHỦ/

[EN] apply

[VI] áp dụng, dùng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apply /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] auftragen

[EN] apply

[FR] appliquer

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

apply

áp dụng, ứng dụng, phủ, trát

Từ điển toán học Anh-Việt

apply

ứng dụng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anwenden

apply

betätigen

apply

einsteuern

apply

verwenden

apply

auftragen

apply, instruct, put on

Lexikon xây dựng Anh-Đức

apply

apply

anwenden

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Apply

[DE] Anwenden

[EN] Apply

[VI] ứng dụng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

apply

áp dụng: đạt