TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insérer

chèn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

insérer

integrate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

insert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

add

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

deploy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

use

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

apply

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assign

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

intercalate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

insérer

einfügen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einsetzen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

einschieben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

insérer

insérer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Insérer un feuillet dans un livre, un article dans un journal

Cài thêm một tờ giấy vào sách; dăng thêm một bài lên báo. > Un

Ce muscle s’insère sur tel os

Cơ này bám dính vào xưong như vậy.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insérer /IT-TECH/

[DE] einfügen; einschieben

[EN] intercalate

[FR] insérer

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

insérer

[DE] einfügen

[EN] integrate, insert, add

[FR] insérer

[VI] chèn

insérer

[DE] einsetzen

[EN] deploy, use, apply, assign

[FR] insérer

[VI] chèn

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

insérer

insérer [ẼseRe] 1. V. tr. [16] Xen, lồng, cài, giắt; gia thêm, đính thêm. Insérer un feuillet dans un livre, un article dans un journal: Cài thêm một tờ giấy vào sách; dăng thêm một bài lên báo. > Un (hay une) prière d’insérer: Đề nghị kem theo ấn phẩm. 2. V. pron. S’insérer: Bám, dính. Ce muscle s’insère sur tel os: Cơ này bám dính vào xưong như vậy.