insérer
insérer [ẼseRe] 1. V. tr. [16] Xen, lồng, cài, giắt; gia thêm, đính thêm. Insérer un feuillet dans un livre, un article dans un journal: Cài thêm một tờ giấy vào sách; dăng thêm một bài lên báo. > Un (hay une) prière d’insérer: Đề nghị kem theo ấn phẩm. 2. V. pron. S’insérer: Bám, dính. Ce muscle s’insère sur tel os: Cơ này bám dính vào xưong như vậy.