Việt
thêm vào
bổ sung
cộng
làm tăng thêm
thêm
chèn
cộng vào
bồ sung
Anh
add
integrate
insert
append
augment
Đức
hinzufügen
zusetzen
addieren
hinuzfügen
einfügen
Additionsbefehl
Pháp
ajouter
insérer
somme
add /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Additionsbefehl
[EN] add
[FR] somme
hinzufügen /vt/M_TÍNH/
[VI] cộng, bổ sung
cộng, bồ sung
cộng vào, thêm vào, bổ sung
[DE] hinuzfügen
[FR] ajouter
[VI] thêm
integrate,insert,add
[DE] einfügen
[EN] integrate, insert, add
[FR] insérer
[VI] chèn
add,append,augment
[DE] hinzufügen
[EN] add, append, augment
phép cộng Xem add operation,
Add
[DE] Hinzufügen
[EN] Add
[VI] thêm vào, làm tăng thêm
zusetzen, hinzufügen
v. to put (something) with another to make it larger; to say more