TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

augment

tăng thêm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bổ sung

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thêm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

augment

augment

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

add

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

append

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

augment

hinzufügen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

augment

ajouter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

add,append,augment

[DE] hinzufügen

[EN] add, append, augment

[FR] ajouter

[VI] thêm

Từ điển toán học Anh-Việt

augment

tăng thêm, bổ sung

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

augment

To make bigger.