Việt
găn thèm
nối thêm
tìm tập tin thường
nối thêm dữ liệu
thêm
Anh
append
stretch
add
augment
Đức
beifügen
anhängen
ANHANG
hinzufügen
Pháp
AJOUTER
add,append,augment
[DE] hinzufügen
[EN] add, append, augment
[FR] ajouter
[VI] thêm
append, stretch
APPEND
[DE] ANHANG
[VI] tìm tập tin thường (chỉ thị)
[EN] APPEND
[FR] AJOUTER
nối thêm, gắn thêm Gắn vào cuối; thường dùng nhất khi ghi vào tệp (thêm dữ liệu vào cuối tệp) hoặc bồ sung một xâu (bồ sung ký tự vào cuối xâu ký tự).
To add or attach, as something accessory, subordinate, or supplementary.
găn thèm, nối thêm