Việt
đính vào
đặt vào
để vào
kèm vào
Anh
append
Đức
beifügen
v Anlagen beifügen, z.B. Inspektions-Service-Formular, Ausleseprotokoll Fehlerspeicher/Fahrzeugelektronik, HU-, AUund/oder SP-Bescheinigung.
Đính kèm các giấy tờ, thí dụ mẫu dịch vụ kiểm tra, giao thức in ra từ bộ nhớ lỗi, bằng chứng kiểm tra tổng quát (GI – General Inspection), kiểm tra phát thải (EI – Emission Inspection) và/hoặc kiểm tra an toàn (SI – Safety Inspection).
beifügen /vt (D)/
đính vào, đặt vào, để vào, kèm vào; dem Pakét einen Brief - kèm thư vào gói.