TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kèm vào

kèm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1- đặt thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kèm vào

beijlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beifügen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einem Brief usw. etw. beilegen

gửi kèm vật gì vào một bức thư V.V.

einen Freiumschlag beilegen

kèm theo một phong bì trắng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beifügen /vt (D)/

đính vào, đặt vào, để vào, kèm vào; dem Pakét einen Brief - kèm thư vào gói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beijlegen /(sw. V.; hat)/

1- đặt thêm; phụ thêm; kèm vào (dazulegen, beifügen);

gửi kèm vật gì vào một bức thư V.V. : einem Brief usw. etw. beilegen kèm theo một phong bì trắng. : einen Freiumschlag beilegen