Việt
kèm vào
1- đặt thêm
phụ thêm
đính vào
đặt vào
để vào
Đức
beijlegen
beifügen
einem Brief usw. etw. beilegen
gửi kèm vật gì vào một bức thư V.V.
einen Freiumschlag beilegen
kèm theo một phong bì trắng.
beifügen /vt (D)/
đính vào, đặt vào, để vào, kèm vào; dem Pakét einen Brief - kèm thư vào gói.
beijlegen /(sw. V.; hat)/
1- đặt thêm; phụ thêm; kèm vào (dazulegen, beifügen);
gửi kèm vật gì vào một bức thư V.V. : einem Brief usw. etw. beilegen kèm theo một phong bì trắng. : einen Freiumschlag beilegen