beijlegen /(sw. V.; hat)/
1- đặt thêm;
phụ thêm;
kèm vào (dazulegen, beifügen);
einem Brief usw. etw. beilegen : gửi kèm vật gì vào một bức thư V.V. einen Freiumschlag beilegen : kèm theo một phong bì trắng.
beijlegen /(sw. V.; hat)/
đánh giá;
qui cho;
gán cho (zuerkennen, beimessen);
einer Sache (Dat) zu viel Gewicht beilegen : quá xem trọng một việc gì.
beijlegen /(sw. V.; hat)/
trao tặng danh hiệu hay tước hiệu;
đặt biệt danh (geben, verleihen);
jmdm. einen Titel/Namen beilegen : trao täng ai một danh hiệu/một cái tên.
beijlegen /(sw. V.; hat)/
điều đình;
dàn xếp;
giải quyết;
hòa giải (schlichten, bereinigen, aussöhnen);
die Differenzen wurden beigelegt : những bất đồng đã được giải quyết.
beijlegen /(sw. V.; hat)/
(Seemannsspr ) ném dây thừng lên để neo cột thuyền tàu vào cầu cảng;