parlamentieren /(sw. V.; hat)/
Ị (veraltet) đàm phán;
điều đình (verhandeln, unter handeln);
aushandeln /(sw. V.; hat)/
thương lượng;
thỏa thuận;
điều đình;
Verhaltensweise,verhandeln /(sw. V.; hat)/
điều đình;
thương lượng;
thương thuyết;
abfeilsehen /(sw. V.; hat) (abwertend)/
trả giá;
điều đình;
cò kè bớt giá;
ausgleichen /(st. V.; hat)/
(mối mâu thuẫn ) thu xếp;
dàn xếp;
điều đình;
dàn hòa;
beijlegen /(sw. V.; hat)/
điều đình;
dàn xếp;
giải quyết;
hòa giải (schlichten, bereinigen, aussöhnen);
những bất đồng đã được giải quyết. : die Differenzen wurden beigelegt
vermitteln /(sw. V.; hat)/
điều đình;
dàn xếp;
tạo điều kiện;
góp phần;
thúc đẩy;
làm trung gian hòa giải;
tham gia làm trung gian hòa giải. : vermittelnd eingreifen