feilschen /[Tailjon] (sw. V.; hat) (abwertend)/
mặc cả;
trả giá;
cò kè;
bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/
đấu giá;
trả giá;
đề nghị giá (ein Angebot machen);
ồng ta đã trả giá cho bức tranh là : er hat auf das Bild 5 000 Euro geboten
abfeilsehen /(sw. V.; hat) (abwertend)/
trả giá;
điều đình;
cò kè bớt giá;
handeln /(sw. V.; hat)/
mặc cả;
đàm phán;
trả giá;
kỳ kèo (feilschen);
lúc nào hắn cũng tìm cách kỳ kèo. : er versucht immer zu handeln