TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đấu giá

đấu giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu thầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán đấu giá .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đấu giá

auction

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

 bid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bid

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

đấu giá

Auktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat auf das Bild 5 000 Euro geboten

ồng ta đã trả giá cho bức tranh là

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/

đấu giá; trả giá; đề nghị giá (ein Angebot machen);

ồng ta đã trả giá cho bức tranh là : er hat auf das Bild 5 000 Euro geboten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auktion /f =, -nen/

cuộc] đấu giá, đấu thầu;

Gant /f =, -en/

1. [cuộc] đấu giá, đấu thầu; 2. [sự] bán đấu giá (đâu thầu).

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Auction

Đấu giá

Từ điển tiếng việt

đấu giá

- đgt. (H. đấu: giành hơn thua; giá: giá cả) Nói cách bán trước đám đông, ai trả giá cao nhất thì được mua: Bán đấu giá ngôi nhà tịch thu.

Từ điển phân tích kinh tế

auction,bid

đấu giá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bid /xây dựng/

đấu giá