Việt
đấu giá
đấu thầu
bán đấu giá .
trả giá
đề nghị giá
Anh
auction
bid
Đức
Auktion
Gant
bieten
er hat auf das Bild 5 000 Euro geboten
ồng ta đã trả giá cho bức tranh là
bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/
đấu giá; trả giá; đề nghị giá (ein Angebot machen);
ồng ta đã trả giá cho bức tranh là : er hat auf das Bild 5 000 Euro geboten
Auktion /f =, -nen/
cuộc] đấu giá, đấu thầu;
Gant /f =, -en/
1. [cuộc] đấu giá, đấu thầu; 2. [sự] bán đấu giá (đâu thầu).
Auction
Đấu giá
- đgt. (H. đấu: giành hơn thua; giá: giá cả) Nói cách bán trước đám đông, ai trả giá cao nhất thì được mua: Bán đấu giá ngôi nhà tịch thu.
auction,bid
bid /xây dựng/