Việt
bán đấu giá
đấu giá
đấu thầu
bán đấu giá .
Anh
auction
sell-by auction
Đức
auktionieren
verauktionieren
versteigern
vergangen
Gant
Gant /f =, -en/
1. [cuộc] đấu giá, đấu thầu; 2. [sự] bán đấu giá (đâu thầu).
auktionieren /(sw. V.; hat)/
bán đấu giá (versteigern);
verauktionieren /(sw. V.; hat)/
versteigern /(sw. V.; hat)/
bán đấu giá;
vergangen /(sw. V.; hat) (Schweiz., sonst veraltet)/
auction /điện/
sell-by auction /điện/
auction /xây dựng/
sell-by auction /xây dựng/
auction, sell-by auction /xây dựng/