TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán đấu giá

bán đấu giá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bán đấu giá .

đấu giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu thầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán đấu giá .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bán đấu giá

auction

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 auction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sell-by auction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bán đấu giá

auktionieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verauktionieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versteigern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bán đấu giá .

Gant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gant /f =, -en/

1. [cuộc] đấu giá, đấu thầu; 2. [sự] bán đấu giá (đâu thầu).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auktionieren /(sw. V.; hat)/

bán đấu giá (versteigern);

verauktionieren /(sw. V.; hat)/

bán đấu giá (versteigern);

versteigern /(sw. V.; hat)/

bán đấu giá;

vergangen /(sw. V.; hat) (Schweiz., sonst veraltet)/

bán đấu giá;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auction

bán đấu giá

 sell-by auction

bán đấu giá

 auction /điện/

bán đấu giá

 sell-by auction /điện/

bán đấu giá

 auction /xây dựng/

bán đấu giá

 sell-by auction /xây dựng/

bán đấu giá

 auction, sell-by auction /xây dựng/

bán đấu giá

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

auction

bán đấu giá