TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auction

Đấu giá

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

bán đấu giá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
 sell-by auction

bán đấu giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

auction

auction

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bid

 
Từ điển phân tích kinh tế

fish auction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 sell-by auction

 auction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sell-by auction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

auction

Fischauktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischmarkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

auction

criée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

criée au poisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vente à la criée du poisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auction, sell-by auction /xây dựng/

bán đấu giá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auction,fish auction /FISCHERIES/

[DE] Fischauktion

[EN] auction; fish auction

[FR] criée; criée au poisson

auction,fish auction /FISCHERIES/

[DE] Auktion; Fischauktion; Fischmarkt

[EN] auction; fish auction

[FR] criée au poisson; vente à la criée du poisson

Từ điển phân tích kinh tế

auction,bid

đấu giá

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Auction

Đấu giá

Từ điển pháp luật Anh-Việt

auction

(auctioneer) : bán đấu giá, bò thầu, bán công khai - auction-room - phòng bán dầu giá - candle-auction (hay auction by inch of candle) - hán đấu giá cho dến khi tẳt nến - Dutch auction - bò thầu hạ giá - forced sale (by auction) - bán (đau giá) do Tòa án cho phép - auctioneer (and valuer) - ho giá viên,

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

Auction

Đẩu giá (giấy phép) Phuong pháp cấp phép dựa trên giá đấu quyền khai thác cho nguời trả giá cao nhất. Trong nhiều cuộc đấu giá, nguời dự thầu đuọc lựa chọn truớc qua một số tiêu chí có tính cạnh tranh nhu khả năng tài chính và công nghệ.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

auction

bán đấu giá