Việt
Đấu thầu
Hợp đồng
gói thầu.
gọi thầu
đấu giá
bán đấu giá .
Anh
Bidding
Adjudication
Tender
bid
Procurement
Procurement/Contract
Đức
anbieten
Auktion
Gant
Pháp
Appel d'offres
Auktion /f =, -nen/
cuộc] đấu giá, đấu thầu;
Gant /f =, -en/
1. [cuộc] đấu giá, đấu thầu; 2. [sự] bán đấu giá (đâu thầu).
anbieten /vt/XD/
[EN] tender
[VI] đấu thầu, gọi thầu
Bid
[VI] (n) Đấu thầu, gói thầu.
[EN] ~ evaluation, selection: Đánh giá thầu, chọn thầu; ~ price: Giá bỏ thầu; Invitation to ~ : Thư mời thầu.
Đấu thầu,Hợp đồng
Đấu thầu, Hợp đồng
Adjudication; Bidding
Adjudication,Bidding
bid /xây dựng/
đấu thầu
Adjudication,Bidding, bid
[EN] Tender
[VI] Đấu thầu [ sự ]
[FR] Appel d' offres
[VI] Sự đề nghị để thi công một khối lượng công trình nhất định với mức thời gian hoặc giá cả. Về hình thức có thể có đấu thầu công khai, đấu thầu cạnh tranh, đấu thầu hạn chế...