adjudication
(adjudicative) : [LI bàn án, quyết định, sự tuyên một bản án - adjudication of bankruptcy - án văn tuyên bố khánh tận - adjudication of a bankrupt' s debts - phãn phối các món nợ cùa người bị khánh lận - adjudication of marital status - quy cl dịnh cho một công dân về giá trị của hôn ihú - adjudicative decree - án văn tuyên nhận (một thinh cầu) [HCI bán đấu giá, thị trường công khai trà giá.