Việt
Sự cung ứng
sự mua hàng
Việc mua sắm.
mua sắm
sự thu mua hàng
sự mua sắm
sự nhận được
Đấu thầu
Anh
procurement
Đức
Beschaffung
Procurement
Beschaffung /f/XD/
[EN] procurement
[VI] sự mua sắm, sự cung ứng, sự nhận được
[VI] (n) Việc mua sắm.
[EN] ~ procedures, rules: Thủ tục mua sắm, quy chế mua sắn; International ~: Mua sắm quốc tế; Local ~ : Mua sắm trong nước.
[VI] Sự cung ứng, sự mua hàng