Einkauf /der; -[e]s, Einkäufe/
sự mua sắm;
Kauf /[kauf], der; -[e]s, Käufe/
sự mua sắm;
sự mua (das Kaufen);
chào mời ai mua vật gì : jmdm. etw. zum Kauf anbieten phải chịu tổn thất' về vật chất, phải bồi thường thiệt hại. : etw. in Kauf nehmen
Erwerb /[er'verp], der; -[e]s, -e/
sự mua sắm;
sự tậu (das Kaufen, Kauf);
Anschaffung /die; -, -en/
sự mua sắm;
sự tậu được;
sự kiếm được;